Characters remaining: 500/500
Translation

lễ độ

Academic
Friendly

Từ "lễ độ" trong tiếng Việt có nghĩathái độ, hành vi được coi đúng mực, thể hiện sự tôn trọng coi trọng người khác trong giao tiếp. Khi nói ai đó lễ độ, tức là họ cách cư xử lịch sự, tôn trọng nhã nhặn đối với người khác.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Chúng ta cần giữ lễ độ khi nói chuyện với người lớn tuổi."
    • " ấy luôn ăn nói lễ độ lịch sự với mọi người."
  2. Câu phức tạp:

    • "Mặc dù bất đồng trong ý kiến, nhưng anh ấy vẫn giữ lễ độ không to tiếng."
    • "Trong môi trường làm việc, việc thể hiện lễ độ với đồng nghiệp rất quan trọng để xây dựng mối quan hệ tốt."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Lễ độ trong văn hóa giao tiếp: Trong nhiều nền văn hóa, lễ độ được xem một phần quan trọng trong giao tiếp. Ở Việt Nam, việc giữ lễ độ không chỉ trong lời nói còn trong hành động như cúi chào, nắm tay khi gặp gỡ, hoặc dùng từ ngữ lịch sự rất được coi trọng.

  • Sử dụng trong văn bản: Khi viết thư hoặc email, việc bắt đầu bằng một lời chào lễ độ kết thúc bằng một lời cảm ơn sẽ tạo ấn tượng tốt.

Biến thể của từ:
  • Lễ phép: Cũng có nghĩalịch sự, nhưng thường nhấn mạnh vào hành vi.
  • Lịch sự: Thể hiện sự tôn trọng không gây khó chịu cho người khác.
Từ gần giống:
  • Tôn trọng: Thể hiện sự kính trọng đối với người khác.
  • Nhã nhặn: Cũng mang nghĩa lịch sự, nhưng thường chỉ về cách nói năng, giao tiếp.
Từ đồng nghĩa:
  • Cung kính: Thể hiện sự tôn trọng lễ phép, thường dùng trong bối cảnh trang trọng.
  • Khiêm nhường: Mặc dù không hoàn toàn giống, nhưng thể hiện sự tôn trọng không tự mãn.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "lễ độ", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh đối tượng giao tiếp. dụ, trong giao tiếp với người lớn tuổi hoặc trong buổi họp chính thức, việc giữ lễ độ rất cần thiết.
  1. I d. Thái độ được coi đúng mực, tỏ ra biết coi trọng người khác khi tiếp xúc (nói khái quát). Giữ lễ độ với mọi người. Cử chỉ thiếu lễ độ.
  2. II t. . Ăn nói lễ độ.

Comments and discussion on the word "lễ độ"